Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
externalization


noun
1. attributing to outside causes
Syn:
externalisation
Hypernyms:
attribution, ascription
2. embodying in an outward form
Syn:
externalisation, exteriorization, exteriorisation
Derivationally related forms:
exteriorise (for: exteriorisation), exteriorize (for: exteriorization)
Hypernyms:
objectification

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.