Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
exsiccate


verb
lose water or moisture
- In the desert, you get dehydrated very quickly
Syn:
dehydrate, dry up, desiccate
Ant:
hydrate (for: dehydrate)
Derivationally related forms:
desiccation (for: desiccate), desiccant (for: desiccate), dehydration (for: dehydrate)
Hypernyms:
dry, dry out
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.