Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
enthral


verb
hold spellbound
Syn:
enchant, enrapture, transport, enthrall, ravish, delight
Ant:
disenchant (for: enchant)
Derivationally related forms:
ravishment (for: ravish), enthrallment (for: enthrall), transport (for: transport), enchantment (for: enchant)
Hypernyms:
please, delight
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- The good news will enthral her

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enthral"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.