Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
engorgement


noun
1. congestion with blood
- engorgement of the breast
Hypernyms:
hyperemia, hyperaemia
2. eating ravenously or voraciously to satiation
Derivationally related forms:
engorge
Hypernyms:
eating, feeding

Related search result for "engorgement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.