Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
empty-handed


adjective
1. having acquired or gained nothing
- the returned from the negotiations empty-handed
Syn:
unrewarded
Similar to:
unsuccessful
2. carrying nothing in the hands
Similar to:
empty

Related search result for "empty-handed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.