Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
emaciation


noun
extreme leanness (usually caused by starvation or disease)
Syn:
bonyness, boniness, gauntness, maceration
Derivationally related forms:
macerate (for: maceration), gaunt (for: gauntness), emaciate, boney (for: boniness), bony (for: boniness), bony (for: bonyness)
Hypernyms:
leanness, thinness, spareness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "emaciation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.