Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
drumhead


I - noun
a membrane that is stretched taut over a drum (Freq. 1)
Syn:
head
Hypernyms:
membrane
Part Holonyms:
drum, membranophone, tympan

II - adjective
performed speedily and without formality
- a summary execution
- summary justice
Syn:
summary
Similar to:
unofficial

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.