Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dolphinfish


noun
1. the lean flesh of a saltwater fish found in warm waters (especially in Hawaii)
Syn:
mahimahi
Regions:
Hawaii, Hawai'i, Aloha State, HI
Hypernyms:
saltwater fish
Part Holonyms:
dolphin, mahimahi
2. large slender food and game fish widely distributed in warm seas (especially around Hawaii)
Syn:
dolphin, mahimahi
Regions:
Hawaii, Hawai'i, Aloha State, HI
Hypernyms:
percoid fish, percoid, percoidean
Hyponyms:
Coryphaena hippurus, Coryphaena equisetis
Member Holonyms:
Coryphaenidae, family Coryphaenidae
Part Meronyms:
mahimahi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.