Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
diachrony


noun
the study of linguistic change
- the synchrony and diachrony of language
Syn:
historical linguistics, diachronic linguistics
Derivationally related forms:
diachronic
Members of this Topic:
deriving, derivation, etymologizing
Hypernyms:
linguistics
Part Meronyms:
sound law

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.