Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
denture



noun
a dental appliance that artificially replaces missing teeth (Freq. 1)
Syn:
dental plate, plate
Derivationally related forms:
denturist
Hypernyms:
dental appliance
Hyponyms:
bridge, bridgework, false teeth, partial denture

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "denture"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.