Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
demoiselle


noun
1. a young unmarried woman
Syn:
damsel, damoiselle, damosel, damozel
Hypernyms:
maid, maiden
2. small brilliantly colored tropical marine fishes of coral reefs
Syn:
damselfish
Hypernyms:
percoid fish, percoid, percoidean
Hyponyms:
beaugregory, Pomacentrus leucostictus, anemone fish, sergeant major, Abudefduf saxatilis
Member Holonyms:
Pomacentridae, family Pomacentridae

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.