Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
decentralized


adjective
withdrawn from a center or place of concentration;
especially having power or function dispersed from a central to local authorities
- a decentralized school administration
Syn:
decentralised
Ant:
centralized
Similar to:
localized, localised, redistributed, suburbanized, suburbanised


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.