Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
debit



I - noun
an accounting entry acknowledging sums that are owing
Syn:
debit entry
Ant:
credit
Hypernyms:
entry, accounting entry, ledger entry

II - verb
enter as debit
Ant:
credit
Topics:
accounting
Hypernyms:
account, calculate
Hyponyms:
charge
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something to somebody
- Somebody ----s somebody with something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "debit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.