Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
commutative


adjective
(of a binary operation) independent of order;
as in e.g. "a x b = b x a"
Similar to:
independent
Derivationally related forms:
commutate
Topics:
mathematics, math, maths

Related search result for "commutative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.