Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coagulator


noun
an agent that produces coagulation
Syn:
coagulant
Derivationally related forms:
coagulate, coagulate (for: coagulant)
Hypernyms:
agent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.