Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coaching


noun
the job of a professional coach (Freq. 1)
Syn:
coaching job
Derivationally related forms:
coach
Hypernyms:
employment, work


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.