Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
citadel


noun
a stronghold into which people could go for shelter during a battle
Syn:
bastion
Hypernyms:
stronghold, fastness
Hyponyms:
acropolis, kremlin
Instance Hyponyms:
Kremlin

Related search result for "citadel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.