Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cholecalciferol


noun
a fat-soluble vitamin that prevents rickets
Syn:
vitamin D, calciferol, viosterol, ergocalciferol, D
Hypernyms:
fat-soluble vitamin
Substance Meronyms:
ergosterol


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.