Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cavalier


I - noun
a gallant or courtly gentleman
Syn:
chevalier
Hypernyms:
male aristocrat

II - adjective
given to haughty disregard of others
Syn:
high-handed
Similar to:
domineering
Derivationally related forms:
high-handedness (for: high-handed)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cavalier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.