Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
calumniation


noun
a false accusation of an offense or a malicious misrepresentation of someone's words or actions
Syn:
defamation, calumny, obloquy, traducement, hatchet job
Derivationally related forms:
traduce (for: traducement), calumnious (for: calumny), calumniate (for: calumny), defame (for: defamation)
Hypernyms:
disparagement, depreciation, derogation
Hyponyms:
character assassination, assassination, blackwash, smear, vilification,
vilification, libel, slander, name calling, names,
name, epithet

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.