Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bitchy


adjective
marked by or arising from malice
- a catty remark
Syn:
catty, cattish
Similar to:
malicious
Derivationally related forms:
cat (for: catty), cattiness (for: catty), bitch, bitchiness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bitchy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.