Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bigeye


noun
red fishes of American coastal tropical waters having very large eyes and rough scales
Hypernyms:
percoid fish, percoid, percoidean
Member Holonyms:
Priacanthus, genus Priacanthus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.