Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bestowal


noun
1. the act of conferring an honor or presenting a gift (Freq. 1)
Syn:
bestowment, conferral, conferment
Derivationally related forms:
confer (for: conferment), confer (for: conferral), bestow (for: bestowment), bestow
Hypernyms:
giving, gift
2. a gift that is bestowed or conferred
Syn:
bestowment
Derivationally related forms:
bestow (for: bestowment)
Hypernyms:
gift

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bestowal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.