Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
barkeeper


noun
an employee who mixes and serves alcoholic drinks at a bar
Syn:
bartender, barman, barkeep, mixologist
Derivationally related forms:
mixology (for: mixologist)
Hypernyms:
employee
Hyponyms:
barmaid, publican, tavern keeper

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.