Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
awakening


noun
the act of waking (Freq. 1)
- it was an early awakening
- it was the waking up he hated most
Syn:
wakening, waking up
Derivationally related forms:
waken (for: wakening), awaken
Hypernyms:
arousal, rousing
Hyponyms:
reveille

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.