Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ashram


noun
1. a place of religious retreat modeled after the Indian ashram
Hypernyms:
retreat
2. (India) a place of religious retreat for Hindus
Regions:
India, Republic of India, Bharat
Hypernyms:
retreat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.