Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
archaist


noun
1. a person who archaizes
Derivationally related forms:
archaize, archaise
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
2. an expert or collector of antiquities
Syn:
antiquary, antiquarian
Derivationally related forms:
antiquarian (for: antiquarian)
Hypernyms:
expert


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.