Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
alternatively


adverb
in place of, or as an alternative to (Freq. 1)
- Felix became a herpetologist instead
- alternatively we could buy a used car
Syn:
instead, or else
Derived from adjective:
alternative


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.