Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Te


noun
a brittle silver-white metalloid element that is related to selenium and sulfur;
it is used in alloys and as a semiconductor;
occurs mainly as tellurides in ores of copper and nickel and silver and gold
Syn:
tellurium, atomic number 52
Derivationally related forms:
telluric (for: tellurium)
Hypernyms:
chemical element, element
Substance Holonyms:
telluride, sylvanite, graphic tellurium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.