Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Scomber


noun
type genus of the Scombridae
Syn:
genus Scomber
Hypernyms:
fish genus
Member Holonyms:
Scombridae, family Scombridae
Member Meronyms:
common mackerel, shiner, Scomber scombrus, Spanish mackerel, Scomber colias,
chub mackerel, tinker, Scomber japonicus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scomber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.