Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Polypodiales


noun
true (leptosporangiate) ferns
Syn:
Filicales, order Filicales, order Polypodiales
Hypernyms:
plant order
Member Holonyms:
Filicopsida, class Filicopsida, Filicinae, class Filicinae
Member Meronyms:
Hymenophyllaceae, family Hymenophyllaceae, Osmundaceae, family Osmundaceae, Azollaceae,
family Azollaceae, Gleicheniaceae, family Gleicheniaceae, Parkeriaceae, family Parkeriaceae, Polypodiaceae,
family Polypodiaceae, Vittariaceae, family Vittariaceae, Aspleniaceae, family Aspleniaceae, Blechnaceae,
Blechnaceae, Dicksoniaceae, family Dicksoniaceae, Oleandraceae, family Oleandraceae,
Pteridaceae, family Pteridaceae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.