Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Madeira


noun
1. a Brazilian river;
tributary of the Amazon River
Syn:
Madeira River
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Brazil, Federative Republic of Brazil, Brasil
2. an island in the Atlantic Ocean off the coast of Africa;
the largest of the Madeira Islands
Instance Hypernyms:
island
Part Holonyms:
Madeira Islands, Madeiras
3. an amber dessert wine from the Madeira Islands
Hypernyms:
fortified wine
Hyponyms:
malmsey


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.