Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ELF



noun
below 3 kilohertz
Syn:
extremely low frequency
Hypernyms:
radio frequency
Part Holonyms:
electromagnetic spectrum

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "elf"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.