Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Athene


noun
1. (Greek mythology) goddess of wisdom and useful arts and prudent warfare;
guardian of Athens;
identified with Roman Minerva
Syn:
Athena, Pallas, Pallas Athena, Pallas Athene
Topics:
Greek mythology
Instance Hypernyms:
Greek deity
2. a genus of Strigidae
Syn:
genus Athene
Hypernyms:
bird genus
Member Holonyms:
Strigidae, family Strigidae
Member Meronyms:
little owl, Athene noctua


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.