Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
At


noun
a highly unstable radioactive element (the heaviest of the halogen series);
a decay product of uranium and thorium
Syn:
astatine, atomic number 85
Hypernyms:
chemical element, element, halogen

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "at"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.