Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
integrity



integrity

1.   (data)   data integrity.

2.   (database)   referential integrity.



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "integrity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.