Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
edp



Electronic Data Processing

1.   (application)   (EDP) data processing by computers.

2.   (company)   The name of Honeywell's computer business between 1960, when it gained complete ownership of Datamatic Corporation, and 1963, when it was officially renamed Honeywell Inc.

Last updated: 1995-03-30



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "EDP"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.