Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
vá
[Clear Recent History...]
Vietnamese - French Dictionary
Hiển thị từ
361
đến
480
trong
1718
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
v^
vòm canh
vòm chéo
vòm chống
vòm cuốn
vòm hóa
vòm họng
vòm mềm
vòm miệng
vòm trời
vòmg cung
vòn vọt
vòng
vòng
vòng đai
vòng đệm
vòng đua
vòng bi
vòng cổ
vòng găng
vòng hoa
vòng hoa
vòng kiềng
vòng kiềng
vòng luồn
vòng quanh
vòng quanh
vòng quay
vòng tay
vòng tên
vòng tránh thai
vòng tròn
vòng vây
vòng vèo
vòng vèo
vó
vó
vó câu
vó câu
vóc
vóc dáng
vóc dáng
vóc dạc
vóc hạ
vói
vón
vóng
vót
vót
vô
vô ích
vô ích
vô ý
vô ý thức
vô ý thức
vô đạo
vô địch
vô định
vô định
vô định hình
vô định luận
vô độ
vô độ
vô điều kiện
vô bào
vô bờ
vô bờ bến
vô bổ
vô bổ
vô biên
vô biên
vô can
vô công rỗi nghề
vô cùng
vô cùng tận
vô cực
vô cực
vô cố
vô cớ
vô căn cứ
vô căn cứ
vô chánh phủ
vô chánh trị
vô chính phủ
vô chính trị
vô chủ
vô chủ
vô chừng
vô cơ
vô cơ
vô cương
vô danh
vô danh
vô dụng
vô duyên
vô dưỡng
vô gia cư
vô giao
vô giá
vô giá
vô giá trị
vô giác
vô giáo dục
vô hình
vô hình
vô hình trung
vô hại
vô hại
vô hạn
vô hạn định
vô hạn độ
vô hạnh
vô hậu
vô học
vô hồi kì trận
vô hi vọng
vô hiệu
vô hiệu
vô hiệu hóa
vô hiệu lực
vô hướng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.