Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
Vietnamese - French Dictionary
Hiển thị từ
1
đến
116
trong
116
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
ư^
ư
ư ứ
ư hừ
ư hự
ưa
ưa
ưa đèn
ưa chuộng
ưa may
ưa nhìn
ưa nhìn
ưa thích
ườn
ưỡn
ưỡn à ưỡn ẹo
ưỡn ẹo
ưỡn ẹo
ước
ước
ước ao
ước định
ước định
ước độ
ước độ
ước đoán
ước chừng
ước chừng
ước chung
ước hẹn
ước hẹn
ước lệ
ước lược
ước lượng
ước lượng
ước mong
ước mong
ước mơ
ước mơ
ước nguyền
ước nguyện
ước số
ước số chung
ước tính
ước thúc
ước vọng
ước vọng
ướm
ướm
ướm hỏi
ướm lòng
ướm lời
ướp
ướp
ướp lạnh
ướp lạnh
ướp xác
ướt
ướt
ướt át
ướt át
ướt đầm
ướt đẫm
ướt đẫm
ướt đề
ướt nhè
ướt nhèm
ướt sũng
ưng
ưng
ưng ửng
ưng ý
ưng chuẩn
ưng khuyển
ưng thuận
ưng thuận
ưu
ưu ái
ưu ái
ưu đãi
ưu đẳng
ưu điểm
ưu điểm
ưu binh
ưu hạng
ưu khuyết
ưu khuyết điểm
ưu lự
ưu phẫn
ưu phiền
ưu phiền
ưu sầu
ưu sầu
ưu sinh
ưu sinh học
ưu tú
ưu thế
ưu thời
ưu tiên
ưu tiên
ưu trương
ưu tư
ưu việt
ưu việt
ươm
ươn
ươn
ươn hèn
ươn hèn
ươn mình
ươn ướt
ương
ương bướng
ương gàn
ương ngạnh
ương ngạnh
ương ương
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.