Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
Vietnamese - French Dictionary
Hiển thị từ
481
đến
600
trong
7112
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
t^
tình đầu
tình địch
tình báo
tình báo viên
tình bạn
tình ca
tình cảm
tình cảnh
tình cờ
tình chung
tình dục
tình duyên
tình hình
tình huống
tình lang
tình lụy
tình nghĩa
tình nghi
tình nguyện
tình nhân
tình nương
tình phụ
tình quân
tình sử
tình si
tình tang
tình tứ
tình tự
tình thâm
tình thân
tình thật
tình thế
tình thực
tình thư
tình thương
tình tiết
tình trạng
tình trường
tình yêu
tí
tí đỉnh
tí chút
tí hon
tí nữa
tí nhau
tí tách
tí tẹo
tí tị
tí teo
tí ti
tí toáy
tí toe tí toét
tí xíu
tía
tía lia
tía lia tía lịa
tía tô
tía tô đất
tích
tích đức
tích điện
tích cóp
tích cực
tích hợp
tích kê
tích kí
tích lũy
tích lượng
tích phân
tích sự
tích số
tích tụ
tích thoát
tích trữ
tích-tắc
tím
tím bầm
tím gan
tím ruột
tím than
tín
tín đồ
tín điều
tín chủ
tín chỉ
tín dụng
tín hiệu
tín hiệu học
tín nữ
tín nghĩa
tín ngưỡng
tín nhiệm
tín phục
tín phiếu
tín phong
tín vật
tính
tính đố
tính cách
tính chất
tính chuyện
tính danh
tính dục
tính dễ dãi
tính giao
tính hạnh
tính khí
tính liệu
tính mạng
tính mệnh
tính nết
tính năng
tính ngữ
tính nhẩm
tính phác
tính rợ
tính sổ
tính tình
tính từ
tính từ hóa
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.