Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 2641 đến 2731 trong 2731 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nuốt nuốt chửng nuốt giận nuốt hận
nuốt hờn nuốt lời nuốt nhục nuốt sống
nuốt trôi nuốt trửng nuốt tươi nuộc
nuột nung nung đúc nung bệnh
nung mủ nung núng nung nấu
nơi nơi nơi nơm nơm nớp
nưa nườm nượp nường
nước nước ép nước ốc nước ối
nước đá nước đái nước đái quỷ nước đôi
nước đại nước đời nước đứng nước độc
nước bí nước bóng nước bọt nước canh
nước chanh nước chè nước chấm nước da
nước dãi nước dùng nước gội đầu nước giải
nước hàng nước hoa nước khoáng nước kiệu
nước lã nước lèo nước lũ nước lên
nước lọc nước lợ nước mắm nước mắt
nước ngoài nước tiểu nước trà nước uống
nước vàng nước vôi nước vối nước vo gạo
nước xáo nước xốt nước xuống nước xuýt
nướng nưng nưng niu nương
nương bóng nương cậy nương mạ nương náu
nương nhờ nương nương nương rẫy nương tay
nương tử nương tựa nương thân
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.