Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 841 đến 960 trong 1774 kết quả được tìm thấy với từ khóa: dd^
đắc sách đắc tội đắc thắng đắc thế
đắm đắm đuối đắm mình đắm say
đắn đo đắng đắng cay đắng nghét
đắp đắp đập đắp đổi đắp điếm
đắt đắt đỏ đắt chồng đắt hàng
đắt khách đắt lời đằm đằm thắm
đằn đằng đằng ấy đằng đằng
đằng đẵng đằng hắng đằng la đằng này
đằng thằng đằng trương đằng vân đẳng
đẳng áp đẳng cấp đẳng cấu đẳng hướng
đẳng lập đẳng thức đẳng trương đặc
đặc ân đặc điểm đặc biệt đặc cách
đặc công đặc hữu đặc hiệu đặc kịt
đặc khu đặc lợi đặc phái viên đặc phí
đặc quyền đặc san đặc sản đặc sắc
đặc sứ đặc sệt đặc tính đặc thù
đặc thù hóa đặc vụ đặc xá đặn
đặng đặt đặt để đặt điều
đặt bày đặt cọc đặt chuyện đặt giá
đặt hàng đặt lưng đặt tên đặt tiền
đặt vòng đẹn đẹp đẹp ý
đẹp đôi đẹp đẽ đẹp duyên đẹp lão
đẹp lòng đẹp mã đẹp mắt đẹp mặt
đẹp trai đẹt đẻ đẻ hoang
đẻ non đẻ rơi đẽo đẽo gọt
đế đế đô đế chế đế hiệu
đế kinh đế quốc đế vị đế vương
đếch đếm đếm chác đếm xỉa
đến đến điều đến cùng đến giờ
đến hay đến nỗi đến ngày đến nơi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.