Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 2599 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
cá chép cá chim cá chuối cá chuồn
cá con cá dưa cá gáy cá gỗ
cá giếc cá hộp cá heo cá kho
cá lóc cá lờn bơn cá lăng cá mè
cá mòi cá mập cá măng cá muối
cá nóc cá ngừ cá ngựa cá nhám
cá nhân cá nhân chủ nghĩa cá nhụ cá nheo
cá nược cá nước cá phèn cá quả
cá rô cá rô phi cá rô Phi cá rô phi
cá rô Phi cá rô thia cá sấu cá sộp
cá song cá tính cá tính hoá cá tầm
cá thờn bơn cá thể cá thia cá thu
cá tràu cá trê cá trích cá trôi
cá tươi cá vàng cá voi cá vược
cá ươn các các vị cách
cách điện cách điện hóa cách điệu hoá cách bức
cách biệt cách cấu tạo cách chức cách ly
cách mạng cách mạng hoá cách mạng xã hội cách ngôn
cách nhật cách quãng cách rách cách tân
cách thủy cách thức cách trở cách xa
cái cái đã cái ghẻ cái giấm
cái thế anh hùng cám cám cảnh cám dỗ
cám hấp cám ơn cán cán bộ
cán cân cán chổi cán sự cán viết
cáng cáng đáng cánh cánh úp
cánh đều cánh đồng cánh bèo cánh buồm
cánh cam cánh cứng cánh cửa cánh cung
cánh gà cánh gián cánh giống cánh hẩu
cánh hoa cánh khác cánh khuỷ cánh kiến
cánh kiến trắng cánh màng cánh mũi cánh môi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.