Chuyển bộ gõ

History Search

Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 841 đến 960 trong 3671 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
ức đạc ức đồ ức đoán ức bách
ức chế ức chế ức hiếp ức thuyết
ứng ứng đáp ứng đáp ứng đối
ứng động ứng biến ứng biến ứng cứu
ứng cử ứng cử viên ứng chiến ứng dụng
ứng dụng ứng khẩu ứng khẩu ứng lực
ứng mộ ứng mộng ứng nghiệm ứng phó
ứng phó ứng tác ứng tạm ứng tấu
ứng thí ứng thí ứng thù ứng tiếp
ứng trước ứng tuyển ứng viên ứng viện
ứng xuất ừ ào ừ è
ừ ừ ào ào ừ ừ è è ừ hữ ừ nhỉ
ừ phải ừng ực ửng ửng đỏ
ửng hồng ửng hồng ửng sáng ựa
ực ực
ỷ lại ỷ quyền ỷ thế
ốc ốc anh vũ ốc ao ốc đá
ốc đảo ốc bươu ốc gai ốc làn
ốc mượn hồn ốc nhồi ốc sao ốc sên
ốc song kinh ốc xà cừ ối ối chao ôi
ối chà ối dào ốm ốm đau
ốm đòn ốm nghén ốm nhách ốm nhom
ốm o ốm yếu ống ống đái
ống đót ống điếu ống bơm ống dòm
ống dẫn ống dẫn đái ống dẫn khí đốt ống gió
ống kính ống khí ống khói ống lông
ống lồng ống máng ống nghe ống nghiệm
ống nhòm ống nhỏ giọt ống nhổ ống phóng
ống quần ống quyển ống sáo ống súc
ống suốt ống tay ống thuốc ống tiêm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.