Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 3121 đến 3240 trong 3671 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
độ đường độ cao độ chừng độ chuẩn
độ dốc độ hồn độ không độ khẩu
độ kinh độ lệch độ lượng độ thân
độ thế độ trì độ trước độ vĩ
độ vong độc độc âm độc đáo
độc điệu độc đinh độc đoán độc bình
độc bạch độc bản độc ca độc canh
độc cần độc chất độc chất học độc chiếm
độc cước độc giả độc hại độc huyền
độc kế độc lập độc mộc độc miệng
độc nhãn độc nhất độc quyền độc quyền hoá
độc tài độc tính độc tôn độc tấu
độc tố độc thân độc thần độc thần giáo
độc thoại độc trời độc trụ độc vận
độc xướng đội đội bóng đội bảng
đội hình đội hợp xướng đội kèn đội lốt
đội ngũ đội phó đội quân đội sổ
độn độn tóc độn thổ độn vai
động động đào động đĩ động đất
động đậy động đực động điên động bào tử
động bào tử nang động biển động binh động cấn
động cỡn động chạm động cơ động danh từ
động dao động dạng động dục động dụng
động dung động hình động học động mạch
động mạch chủ động tĩnh động tình động tính từ
động từ động tử động vật động vật chí
động vật học động viên độp đột
đột biến đột kích đột khởi đột ngột
đột nhập đột nhiên đột phá đột phá khẩu
đột phát đột qụy đột tử đột xuất

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.