Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
Vietnamese - French Dictionary
Hiển thị từ
121
đến
240
trong
3671
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
a^
ác thú
ác thần
ác vàng
ác-mô-ni-ca
ách
ách tắc
ái
ái ân
ái chà
ái dà
ái hữu
ái kỉ
ái khanh
ái lực
ái mộ
ái nam ái nữ
ái nữ
ái ngại
ái nương
ái phi
ái quốc
ái tài
ái tình
ái tình học
ám
ám ảnh
ám điểm
ám chỉ
ám hại
ám hiệu
ám lệnh
ám muội
ám quẻ
ám sát
ám tả
ám thị
ám tiêu
ám trợ
án
án gian
án lí
án lệ
án lệnh
án mạch
án mạng
án ngữ
án ngồi
án phí
án sát
án tích
án từ
án thư
án treo
áng
áng độ
áng chừng
ánh
ánh ỏi
ánh sáng
áo
áo bà ba
áo bào
áo bông
áo bờ-lu
áo bơ-lu-dông
áo cà sa
áo cánh
áo cẩm bào
áo cối
áo cộc
áo chẽn
áo choàng
áo dài
áo gối
áo giáp
áo hạt
áo khách
áo khoác
áo lá
áo lót
áo lót mình
áo lặn
áo lễ
áo may-ô
áo mão
áo mưa
áo não
áo nậu
áo nẹp
áo nịt
áo quan
áo quần
áo rộng
áo sổ gấu
áo sơ mi
áo tế
áo thụng
áo ti-cô
áo trào
áo trấn thủ
áo tơi
áo vét
áo vét-tông
áo vệ sinh
áp
áp út
áp đảo
áp đặt
áp điện
áp điệu
áp bách
áp bức
áp chót
áp chảo
áp chế
áp dụng
áp giải
áp kí
áp kế
áp lực
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.