Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
zinger


noun
a striking or amusing or caustic remark
- he always greeted me with a new zinger
- she tried to think of some killer of an argument, a real zinger that would disarm all opposition
Hypernyms:
remark, comment, input


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.