Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
young bird


noun
a bird that is still young
Hypernyms:
young, offspring
Hyponyms:
fledgling, fledgeling, nestling, baby bird, eaglet,
chick, biddy, cygnet
Member Holonyms:
Aves, class Aves


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.