Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
yesteryear


noun
the time that has elapsed (Freq. 1)
- forget the past
Syn:
past, past times
Ant:
future (for: past)
Hypernyms:
time
Hyponyms:
yore, bygone, water under the bridge, old, history,
history, time out of mind, auld langsyne, langsyne, old times,
good old days, yesterday


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.