Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wrongheaded


adjective
obstinately perverse in judgment or opinion
- a wrongheaded policy
Similar to:
wrong


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.